Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 25-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 05:31 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 26 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
586,000 | 0.00 | 612,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,458.00 -201.00 | 15,722.00 43.00 | 16,342.00 63.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,440.00 186.00 | 17,550.00 137.00 | 17,920.00 -59.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,005 21.00 | 27,105 101.00 | 27,933 -21.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 3,040.00 | 3,040.00 -285.00 | 3,470.00 5.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,472.00 3,472.00 | 3,642.00 3,642.00 |
Euro | EUR | 26,110 29.00 | 26,220 34.00 | 26,770 -74.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,815 -224.00 | 30,188 139.00 | 31,121 -98.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,986.00 -54.00 | 2,996.00 -54.00 | 3,191.00 15.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.23 0.25 | 158.38 0.74 | 167.93 2.98 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -18.75 | 22.00 22.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,181.00 | 0.00 -2,301.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,526.00 52.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,250.00 | 0.00 -2,385.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,559.00 -273.00 | 17,569.00 -263.00 | 18,369 -42.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 7.00 | 670.00 4.00 | 700.00 -19.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,040 15.00 | 24,110 45.00 | 24,440 -45.00 |
Vàng SJC | XAU | 711,000 | 0.00 | 717,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 28 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.